Từ tiếng Anh "lie detector" (danh từ) có nghĩa là "máy phát hiện lời nói dối". Đây là một thiết bị được sử dụng để xác định xem một người có đang nói dối hay không bằng cách đo các chỉ số sinh lý như nhịp tim, huyết áp, và sự dẫn điện của da. Máy này thường được sử dụng trong các cuộc điều tra hình sự hoặc trong các tình huống cần kiểm tra sự trung thực.
Các ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh hàng ngày:
"During the trial, the defendant agreed to take a lie detector test to prove his innocence."
(Trong phiên tòa, bị cáo đồng ý thực hiện bài kiểm tra máy phát hiện lời nói dối để chứng minh sự vô tội của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Cụm từ liên quan: "lie detection" (quá trình phát hiện lời nói dối) có thể được sử dụng để chỉ những phương pháp hoặc kỹ thuật liên quan đến việc kiểm tra sự thật.
Biến thể của từ: "lie" (nói dối) + "detector" (máy phát hiện) tạo thành "lie detector". Cụm từ này không có nhiều biến thể khác nhau nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau như "to take a lie detector test" (thực hiện bài kiểm tra máy phát hiện lời nói dối).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Polygraph: Đây là một từ đồng nghĩa khác cho "lie detector", thường chỉ các thiết bị đo lường tương tự nhưng có thể phức tạp hơn.
Truth serum: Một cụm từ khác chỉ một loại thuốc được cho là giúp người ta nói sự thật, mặc dù nó không phải là máy móc.
Idioms và cụm động từ:
"To beat around the bush": Nghĩa là không nói thẳng vào vấn đề, có thể liên quan đến việc nói dối.
"To come clean": Nghĩa là thừa nhận sự thật, không nói dối.
Kết luận:
Từ "lie detector" không chỉ là một thiết bị mà còn gợi nhớ đến các vấn đề liên quan đến sự thật và sự trung thực trong giao tiếp.